Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2011 Bảng tổng sắp huy chươngCập nhật lúc 18:32 (GMT+7), ngày 22/11/2011
1 | Indonesia (INA) | 182 | 151 | 143 | 476 |
2 | Thái Lan (THA) | 107 | 100 | 120 | 327 |
3 | Việt Nam (VIE) | 96 | 92 | 100 | 288 |
4 | Malaysia (MAS) | 59 | 50 | 81 | 190 |
5 | Singapore (SIN) | 42 | 45 | 73 | 160 |
6 | Philippines (PHI) | 36 | 56 | 77 | 169 |
7 | Myanmar (MYA) | 16 | 27 | 37 | 80 |
8 | Lào (LAO) | 9 | 12 | 36 | 57 |
9 | Campuchia (CAM) | 4 | 11 | 24 | 39 |
10 | Đông Timor (TLS) | 1 | 1 | 6 | 8 |
11 | Brunei (BRU) | 0 | 4 | 7 | 11 |
Tổng cộng | 554 | 549 | 704 | 1807 | |
Nguồn: Website chính thức SEA Games 26 |
Thực đơn
Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2011 Bảng tổng sắp huy chươngLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Đại_hội_Thể_thao_Đông_Nam_Á_2011 http://www.kapanlagi.com/h/0000175227.html http://www.kapanlagi.com/h/0000185625.html http://apps.seag2011.com/rs2011/bm/cm/MedalsTally.... http://www.ocasia.org/regional_games.asp